Có 2 kết quả:
蹲点 dūn diǎn ㄉㄨㄣ ㄉㄧㄢˇ • 蹲點 dūn diǎn ㄉㄨㄣ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a cadre etc) to work for a period of time with a grassroots unit to gain firsthand experience
(2) (dialect) taking a crap
(2) (dialect) taking a crap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a cadre etc) to work for a period of time with a grassroots unit to gain firsthand experience
(2) (dialect) taking a crap
(2) (dialect) taking a crap
Bình luận 0